席を取って置く
せきをとっておく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lấy (đặt) chỗ trước

Bảng chia động từ của 席を取って置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 席を取って置く/せきをとっておくく |
Quá khứ (た) | 席を取って置いた |
Phủ định (未然) | 席を取って置かない |
Lịch sự (丁寧) | 席を取って置きます |
te (て) | 席を取って置いて |
Khả năng (可能) | 席を取って置ける |
Thụ động (受身) | 席を取って置かれる |
Sai khiến (使役) | 席を取って置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 席を取って置く |
Điều kiện (条件) | 席を取って置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 席を取って置け |
Ý chí (意向) | 席を取って置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 席を取って置くな |
席を取って置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 席を取って置く
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
取って置く とっておく
giữ lại
出席を取る しゅっせきをとる
tham dự
取って置き とっておき
quý, được chuộng, được quý trọng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
席取り せきとり
giữ chỗ (trong quán ăn, trong lớp học) trước cho bạn mình
放って置く ほうっておく ほっておく
phớt lờ sao lãng, để mặc
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí