Kết quả tra cứu ngữ pháp của 席を譲って上げる
N3
上げる
Làm... xong
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho