Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰らざる時の物語
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
わざわざ
Cất công
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải