Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物語る ものがたる
kể
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
家に帰る時 いえにかえるとき
khi nào việc trở lại về(ở) nhà
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.