Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰らないおじさん
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N4
なさい
Hãy...