Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帰らないおじさん
お帰りなさい おかえりなさい
đã về đấy à; về rồi à
sách học vần
old man, old-timer, old fogey
尚更 なおさら
hơn nữa; càng thêm
足長おじさん あしながおじさん
cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
お帰り おかえり
trên đường về; về
御帰りなさい おかえりなさい
lời chào khi chào đón một người đi chơi trở về
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng