Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰りたくなったよ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
てよかった
May mà đã
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
めったに~ない
Hiếm khi