Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰った かえった
đã về.
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
引ったくり ひったくり
giật túi xách
打ったくり ぶったくり
robbery
古くなった ふるくなった
cổ hủ.
四人 よにん よたり よったり
bốn người