Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帰りたくなったよ
帰った かえった
đã về.
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
四人 よにん よたり よったり
bốn người
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
頼りない たよりない
không đáng tin; không đáng trông cậy
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
引ったくり ひったくり
giật túi xách