Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰り路をなくして
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết