Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰り路 かえりみち
đường về.
帰路 きろ
đường về; đường trở về
帰りしな かえりしな
when about to go back
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
帰路につく きろにつく
lên đường (trở về nhà)
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
群をなして ぐんをなして
theo nhóm, theo bầy đàn