Kết quả tra cứu ngữ pháp của 帰国の途に就く
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào