帰国の途に就く
きこくのとにつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để bỏ đi cho nhà

Bảng chia động từ của 帰国の途に就く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰国の途に就く/きこくのとにつくく |
Quá khứ (た) | 帰国の途に就いた |
Phủ định (未然) | 帰国の途に就かない |
Lịch sự (丁寧) | 帰国の途に就きます |
te (て) | 帰国の途に就いて |
Khả năng (可能) | 帰国の途に就ける |
Thụ động (受身) | 帰国の途に就かれる |
Sai khiến (使役) | 帰国の途に就かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰国の途に就く |
Điều kiện (条件) | 帰国の途に就けば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰国の途に就け |
Ý chí (意向) | 帰国の途に就こう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰国の途に就くな |
帰国の途に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰国の途に就く
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
帰途 きと
trên đường về; giữa đường; trên chặng về
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
職に就く しょくにつく
lên chức
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)