Kết quả tra cứu ngữ pháp của 常位胎盤早期はくり
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý