Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎盤早期剥離 たいばんそうきはくり
nhau bong non
胎位異常 たいいいじょう
(y học) ngôi thai bất thường
胎盤用手はくり たいばんようてはくり
bóc rau nhân tạo.
胎盤 たいばん
nhau thai; rau thai
胎位 たいい
ngôi thai
胎盤ホルモン たいばんホルモン
hocmon rau thai
早期 そうき
giai đoạn đầu
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).