Kết quả tra cứu ngữ pháp của 干し草を反す
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức