Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干し草 ほしくさ ほしぐさ かんそう
dỡ cỏ
干草 ほしくさ
cỏ khô.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
干し草の山 ほしくさのやま
Đống cỏ khô
干し草を付けた馬 ほしくさをつけたうま
con ngựa tải với cỏ khô
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.