Kết quả tra cứu ngữ pháp của 平らげる
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
上げる
Làm... xong
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó