平らげる
たいらげる「BÌNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá

Từ đồng nghĩa của 平らげる
verb
Bảng chia động từ của 平らげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平らげる/たいらげるる |
Quá khứ (た) | 平らげた |
Phủ định (未然) | 平らげない |
Lịch sự (丁寧) | 平らげます |
te (て) | 平らげて |
Khả năng (可能) | 平らげられる |
Thụ động (受身) | 平らげられる |
Sai khiến (使役) | 平らげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平らげられる |
Điều kiện (条件) | 平らげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平らげいろ |
Ý chí (意向) | 平らげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平らげるな |
平らげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 平らげる
平らげる
たいらげる
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
平らぐ
たいらぐ
để được đàn áp
Các từ liên quan tới 平らげる
ぺろりと平らげる ぺろりとたいらげる
to make short work of, to eat up quickly
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平ら たいら
bằng; bằng phẳng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.