Kết quả tra cứu ngữ pháp của 年がひと回り上
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi