年がひと回り上
としがひとまわりうえ
Lớn hơn 1 giáp

年がひと回り上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年がひと回り上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年回り としまわり
già đi mối quan hệ; may mắn chú ý già đi
tiger moth
年回 ねんかい としかい
sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
年始回り ねんしまわり
sự đi chúc tết (đi thăm họ hàng, người thân, bạn bè... vào ngày tết)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay