Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せがおカネで買えるワケ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
みえる
Trông như