Các từ liên quan tới 幸せがおカネで買えるワケ
tiền
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
背中で教える せなかでおしえる
to teach by example, to teach by showing, to teach with one's back
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
買い換える かいかえる
mua đồ mới thay đồ cũ