Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せが聴こえる
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì