Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸せが聴こえる
聴こえる きこえる
để được nghe thấy; để (thì) nghe được
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
不幸に堪える ふこうにこたえる
chịu đựng rủi ro
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
聞こえる きこえる
có thể nghe
不幸が重なる ふこうがかさなる
bất hạnh dồn dập
目が肥える めがこえる
mắt tốt, mắt sành sỏi
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc