Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せになろうよ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
ようになる
Trở nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ように
Như/Theo như...