Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸せになろうよ
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
どうぞ お幸せに どうぞおしあわせに
Chúc hai người hạnh phúc
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
何にせよ なんにせよ
dù thế nào đi nữa, dù gì đi nữa
にせよ せよ
granted that, even if, even though
不幸な ふこうな
hiểm nghèo.