Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せのまえぶれ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ