Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸せのまえぶれ
前触れ まえぶれ
người đưa tin; vật báo hiệu; điềm báo (thường là xấu)
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
幸あれ さちあれ
chúc may mắn
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may