Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せの黄色い仔犬
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...