Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仔犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con.
黄色い きいろい
vàng
犬黄楊 いぬつげ イヌツゲ
(thực vật) cây nhựa ruồi Nhật
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
黄色い声 きいろいこえ
giọng the thé
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.