Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せはすぐそこに…
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
てこそ
Chỉ khi