Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc
すぐそこ
close by, right there, short distance away, a hop, skip and jump away
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
直ぐに すぐに
ngay khi
こそこそ話す こそこそはなす
rì rầm
すぐに
濯ぐ すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại
そこそこに
Vội vã