Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幼さを入院させて
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
てください
Hãy...