Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
目をさまさせる めをさまさせる
đánh thức.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
傷をさせる きずをさせる
làm bị thương.
入院費 にゅういんひ
viện phí
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện