Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幼なじみが絶対に負けないラブコメ
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán