Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
絶対に ぜったいに
tuyệt đối.
ラブコメ ラヴコメ
hài kịch trữ tình; kịch lãng mạn (viết tắt).
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
対になる ついになる
một cặp có ý nghĩa trái ngược
負け投手になる まけとうしゅになる
bị thua lỗ