Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幼なじみはベッドヤクザ!
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)