Các từ liên quan tới 幼なじみはベッドヤクザ!
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
花見時 はなみどき はなみじ
mùa hoa anh đào nở
幼 いと
young child (esp. a young girl)
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
bắt giữ,sự sắc sảo,mặn,thương tâm,tiếu lâm,worth,thuỷ thủ lão luyện,tầng lớp trên trong xã hội,lọ đựng muối để bàn,có muối,rắc muối,tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ,sống ở nước mặn,dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông,tinh hoa của xã hội,làm cho ý nhị,sự ý nhị,sự hóm hỉnh,là khách của ai,gian lận,salt,sắc sảo,tham ô,tục,ướp muối,đau đớn,sự châm chọc,hóm hỉnh,châm chọc,muối,marsh,phải sống nhờ vào ai,nửa tin nửa ngờ điều gì,thêm mắm thêm muối,tẩm muối,để dành tiền