Các từ liên quan tới 幼なじみはベッドヤクザ!
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
花見時 はなみどき はなみじ
mùa hoa anh đào nở
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
幼 いと
young child (esp. a young girl)