Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幾ら勉強しても
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí