幾ら勉強しても
いくらべんきょうしても
Cái cứng tuy nhiên có thể làm việc

幾ら勉強しても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幾ら勉強しても
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強する べんきょうする
học tập; học; nghiên cứu
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
不勉強 ふべんきょう
sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học
勉強会 べんきょうかい
việc học nhóm
猛勉強 もうべんきょう
học thêm quá nhiều