Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幾千の迷宮で 幾千の謎を解いて
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
ものではない
Không nên...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không