Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾千 いくせん
nghìn
幾千と云う人 いくせんというひと
hàng nghìn người
幾 いく
bao nhiêu
幾らかの いくらかの
vài (kẻ)
幾人もの いくにんもの
any number of people, a large number of people
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
迷惑千万 めいわくせんばん
cực kỳ khó chịu, rất phiền toái
謎を解く なぞをとく
hóa giải bí ẩn