Kết quả tra cứu ngữ pháp của 広く知れている
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...