Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
知れる しれる
được biết
知っている しっている
để biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
広く用いる ひろくもちいる
sử dụng rộng rải
知られる しられる
được biết đến