Kết quả tra cứu ngữ pháp của 序でが有る
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
のが~です
Thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
んですが
Chẳng là
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...