Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序でがある ついでがある
có dịp để làm gì đó
有限花序 ゆうげんかじょ
sự nở hoa xác định
序で ついで
dịp; cơ hội
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
学が有る がくがある
có học.
溝が有る みぞがある
để được ly gián
興が有る きょうがある
có hứng thú
恩が有る おんがある
có ơn, có nợ