Kết quả tra cứu ngữ pháp của 底抜け西部へ行く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…