Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
底抜け そこぬけ
không có đáy
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
底部 ていぶ
phần đáy
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm