Kết quả tra cứu ngữ pháp của 度忘れする
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết