度忘れする
どわすれ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bất chợt quên; đãng trí
その
作家
の
名前
は
度忘
れしてしまった。
Tôi bất chợt quên mất tên của nhạc sĩ đó. .

Bảng chia động từ của 度忘れする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度忘れする/どわすれする |
Quá khứ (た) | 度忘れした |
Phủ định (未然) | 度忘れしない |
Lịch sự (丁寧) | 度忘れします |
te (て) | 度忘れして |
Khả năng (可能) | 度忘れできる |
Thụ động (受身) | 度忘れされる |
Sai khiến (使役) | 度忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度忘れすられる |
Điều kiện (条件) | 度忘れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 度忘れしろ |
Ý chí (意向) | 度忘れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 度忘れするな |